ມາເບີ່ງເສັ້ນທາງໃນພາສາຫວຽດນຳກັນ
Phiên âm
|
Tiếng Lào
|
Tiếng Việt
|
Bòn thạ lột pa
chăm thang
|
ບ່ອນຖ້າລົດປະຈຳທາງ
|
mái che chờ xe buýt
|
Bòn chọt lột pa
chăm thang
|
ບ່ອນຈອດລົດປະຈຳທາງ
|
điểm dừng xe buýt
|
Sện thang nhày
|
ເສັ້ນທາງໃຫຍ່
|
phố lớn
|
Sau phay sòng
thang
|
ເສົາໄຟສ່ອງທາງ
|
cột đèn đường
|
Công tơ khịt lài
lai nhạ thang
|
ກົງເຕີຄິດໄລ່ໄລຍະທາງ
|
đồng hồ tính tiền đỗ xe
|
Thang nhàng
|
ທາງຢ່າງ
|
vỉa hè
|
Thang mạ lai
|
ທາງມ້າລາຍ
|
vạch sang đường
|
Ụ mông thang
nhàng
|
ອຸໂມງທາງຢ່າງ
|
đường hầm đi bộ
|
Sện thang nọi
|
ເສັ້ນທາງນ້ອຍ
|
phố nhỏ
|
Pại bọc thang
|
ປ້າຍບອກທາງ
|
cột biển báo
|
Sện thang
|
ເສັ້ນທາງ
|
phố/đường
|
Tụ thô lạ sặp
|
ຕູ້ໂທລະສັບ
|
quầy điện thoại
|
Hòm
|
ຫ່ອມ
|
ngõ
|
Tụ cốt ngân
|
ຕູ້ກົດເງີນ
|
cây rút tiền
|
Khoa
|
ຂວາ
|
cầu
|
Dám nhẹc
|
3 ແຍກ
|
ngã 3
|
Sỉ ngẹc
|
4 ແຍກ
|
ngã tư
|
Thang nặm thạ lê
|
ທາງນ້ຳທະເລ
|
đường
biển
|
Thang a cạt
|
ທາງອາກາດ
|
hàng không
|
ไม่มีความคิดเห็น:
แสดงความคิดเห็น