Hoa quả ຫມາກໄມ້





Tiếng Vit
Tiếng Lào
Phiên âm
 Hoa qu
ໝາກໄມ້
mc my
Trái da
ໝາກພ້າວ
Mc pho
Trái chui
ໝາກກ້ວຍ
Mc ci
Trái cam
ໝາກກ້ຽງ
Mc king
Trái chanh
ໝາກນາວ
Mc nao
Trái dưa
ໝາກແຕ່ງ
Mc tèng
Trái da
ໝາກນັດ
Mc nt
Trái táo
ໝາກກະທັນ
Mc c thăn
Trái táo tây
ໝາກໂປ່ມ
Mc p(như tiếng Vit đọc là bom)
Trái dưa hu
ໝາກໂມ
Mc mô
Trái mãng cu, trái na
ໝາກຂຽບ
Mc khiep
Trái mn
ໝາກໝັ້ນ
Mc mn (đọc như tiếng Vit)
Trái đào
ໝາກຄາຍ
Mc khai
Trái th
ໝາກຈັນ
Mc chăn
Trái hng xiêm
ໝາກລະມຸດ
Mc l mút
Trái vi
ໝາກລິ້ນຈີ່
Mc ln chì
Trái nhãn
ໝາກລຳໄຍ
Mc lăm nhay
Trái i
ໝາກສີດາ
Mc s đa
Trái cam
ໝາກກ້ຽງ
Mc king
Trái bưởi
ໝາກກ້ຽງໃຫຍ່
Mc king nhày (nghĩa là trái cam ln)
Trái mít
ໝາກໝີ້
Mc m
Trái khế
ໝາກເຟືອງ
Mc phương
Trái me
ໝາກຂາມ
Mc khm
Trái xoài
ໝາກມ່ວງ
Mc mùng
Cà chua
ໝາກເດັ່ນ
Mc đền
đỏ
ໝາກອຶ
Mc
Bí xanh
ໝາກໂຕ່ນ
Mc tn
Qu
ໝາກເຂືອ
Mc kha



1 ความคิดเห็น:

ບົດຄວາມທີ່ໄດ້ຮັບຄວາມສົນໃຈ