ເວລາ Thời gian


  • Thời gian thông dụng ເວລາໂດຍທົ່ວໄປ Vê la đôi thùa pay
  • Thời gian sắp tới: ເວລາໃນບໍ່ຊ້ານີ້ Vê la nay bò xạ nị
  • Buổi sáng: ຕອນເຊົ້າ Ton xạu
  • Từ sáng sớm: ແຕ່ເຊົ້າໆ Tè xạu xạu
  • Trong buổi sáng: ໃນເວລາຕອນເຊົ້າ Nay ve la ton xạu
  • Buổi trưa: ຕອນສວາຍ Ton soải
  • Buổi chiều: ຕອນແລງ Ton leng
  • Buổi tối: ຕອນຄ່ຳ Ton khằm
  • Ban đêm: ຕອນເດິກ Ton đớc
  • Nửa đêm: ເວລາທ່ຽງຄືນ Vê la thiềng khưn
  • Ban ngày: ຕອນເວັນ Ton vên
  • Ngày hôm qua: ມື້ວານນີ້ Mự van nị
  • Ngày hôm nay: ມື້ນີ້ Mự nị
  • Bây giờ: ດຽວນີ້ Điêu nị
  • Ngày mai: ມື້ອື່ນ Mự ừn
  • Đi ngay bây giờ: ໄປດຽວນີ້ເລີຍ Pay điêu nị lơi
  • Đến liên tục: ມາເລືອຍໆ Ma lượi lượi
  • Đi sớm đi muộn: ໄປເຊົ້າ,ໄປຊ້າ Pay xạu, pay sạ
  • Trong thời gian qua: ໃນເວລາທີ່ຜ່ານມາ Nay vê la thì phàn ma
  • Trong khoảng thời gian 8h sáng: ໃນເວລາແປດໂມງເຊົ້າ Nay vê la pẹt mông xạu
  • Kịp thời: ທັນການ Thăn kan
  • Đúng thời hạn quy định: ຖຶກຕາມເວລາທີ່ກຳນົດ Thực tam vê la thì căm nốt
  • Xong xuôi: ສຳເລັດ,ຮຽບຮ້ອຍ Sẳm lết khắc nè, hiệp họi
  • Trong một thời: ໃນຊ່ວງໜື່ງ Nay xuồng nừng
  • Chậm trễ: ຊັກຊ້າ,ບໍ່ທັນເວລາ Xắc xạ, bò thăn vê la
  • Chậm nhất: ຢ່າງຊ້າທີ່ສຸດ Dàng xạ thì sút
  • Ngày kia: ມື້ຮື Mự hư
  • Trước đây: ກ່ອນໜ້ານີ້ Kòn nạ nị
  • Đêm nay: ຄືນນີ້ Khưn nị
  • Khuya khoắt: ເດິກດື່ນທ່ຽງຄືນ Đớc đừn thiềng khưn
  • Buổi sáng nay: ຕອນເຊົ້ານີ້ Ton sạu nị
  • Buổi trưa nay: ຕອນທ່ຽງນີ້ Ton thiềng nị
  • Buổi chiều nay: ຕອນແລງນີ້ Ton leng nị
  • Sáng ngày mai: ເຊົ້າມື້ອື່ນ Sạu mự ừn
  • Tuần sau: ອາທິດໜ້າ A thít nạ
  • Trong thời gian 2 tuần: ໃນເວລາສອງອາທິດ Nay vê la soỏng a thít
  • Trong thời gian 2, 3 ngày: ໃນເວລາສອງສາມມື້ Nay ve la soỏng xảm mự
  • Nửa tiếng: ເຄີ່ງຊົ່ວໂມງ Khờng xùa mông
  • Trong thời gian 10 phút: ໃນເວລາສິບນາທີ Nay vê la síp na thi
  • Được 2 tuần rồi: ໄດ້ສອງອາທິດແລ້ວ Đạy soỏng a thít lẹo
  • Được 30 phút rồi: ໄດ້ສາມສິບນາທີແລ້ວ Đạy sảm síp na thi lẹo
  • Trong 1 tuần: ໃນໜື່ງອາທິດ Nay nừng a thít
  • Sau 2 tuần: ພາຍຫລັງສອງອາທິດ Phai lẳng soỏng a thít
  • Tôi không có thời gian: ຂ້ອຍບໍ່ມີເວລາ Khọi bò mi vê la

ไม่มีความคิดเห็น:

แสดงความคิดเห็น

ບົດຄວາມທີ່ໄດ້ຮັບຄວາມສົນໃຈ